Bộ Đậu (豆)
Kanji: | 豆 mame |
---|---|
Bính âm: | dòu |
Bạch thoại tự: | tō͘ |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | dau2, dau6 |
Hangul: | 콩 kong |
Wade–Giles: | tou4 |
Hán-Việt: | đậu |
Việt bính: | dau2, dau6 |
Hán-Hàn: | 두 du |
Chú âm phù hiệu: | ㄉㄡˋ |
Kana: | トー, ズ tō, zu まめ mame |